Có 2 kết quả:
专利 zhuān lì ㄓㄨㄢ ㄌㄧˋ • 專利 zhuān lì ㄓㄨㄢ ㄌㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) patent
(2) sth uniquely enjoyed (or possessed etc) by a certain group of people
(3) monopoly
(2) sth uniquely enjoyed (or possessed etc) by a certain group of people
(3) monopoly
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) patent
(2) sth uniquely enjoyed (or possessed etc) by a certain group of people
(3) monopoly
(2) sth uniquely enjoyed (or possessed etc) by a certain group of people
(3) monopoly
Bình luận 0